Có 2 kết quả:
侧影 cè yǐng ㄘㄜˋ ㄧㄥˇ • 側影 cè yǐng ㄘㄜˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profile
(2) silhouette
(2) silhouette
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profile
(2) silhouette
(2) silhouette
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0